JLPT: Tổng hợp các trợ từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 2)
Tiếp nối phần 1 của bài viết Các trợ từ trong tiếng Nhật N5, ngày hôm nay, Tadaima Japan sẽ tiếp tục chia sẻ đến các bạn những trợ từ mà các bạn cần nắm vững cách sử dụng khi bắt đầu học tiếng Nhật. Hãy cùng bắt đầu với mình nhé.
7. Trợ từ か
Tác dụng: Được dùng để biểu thị câu hỏiVí dụ: あそこはトイレですか?
Đằng kia là nhà vệ sinh phải không?
これはななですか?きゅうですか?
Đây là số 7 hay là số 9?
8. Trợ từ と
- Dùng để nối 2 danh từ lại với nhau
Ví dụ: コーヒーとケーキがとてもおいしいですね。
Cà phê và bánh ngọt thì rất ngon.
- Dùng để diễn ta thực hiện hành động cùng với ai
Ví dụ: 子供と学校へいきます。
Tôi đến trường với con mình.
9. Trợ từ の
Trong các trợ từ xuất hiện trong tiếng Nhật, có thể thấy, trợ từ の chính là trợ từ quen thuộc nhất, thường gặp nhất. Bật mí cho bạn thêm một điều nữa, đây cũng là trợ từ có cách sử dụng đa dạng, linh hoạt nhất trong tiếng Nhật.
- Dùng để giải thích thêm cho một danh từ khác
Ví dụ: 自動車の本
Sách về xe hơi
英語の辞書
Từ điển tiếng Anh
- Dùng để thể hiện sự sở hữu
Ví dụ: これは母の本です。
Đây là quyển sách của mẹ.
それは田中さんの傘です。
Đó là dù của anh Tanaka.
- Dùng để nói về xuất xứ
Ví dụ: それはイタリアのワインですか?
Đó có phải là rượu Ý không?
このカメラは日本のですか?
Cái camera này của Nhật hả?
- Dùng để đọc các dấu “-“ trong dãy số như số nhà hay số điện thoại
338-022-5467 khi đọc lên sẽ là 338-022-5467
10. Trợ từ や
Cũng giống như と, や cũng dùng để nối 2 danh từ nhưng điểm khác nhau ở đây chính là や dùng để liệt kê 2 đối tượng tiêu biểu ngoài ra vẫn còn những đối tượng còn と thì chỉ dùng để liệt kê chỉ có đúng 2 đối tượng mà thôi.
Ví dụ: 箱の中に雑誌や新聞があります。
Trong cái hộp có tạp chí, báo ,… (và nhiều thứ khác nữa.)
11. Cặp trợ từ から và まで
から có nghĩa là “từ”
まで có nghĩa là “đến”
Cả 2 trợ từ này đều dùng để chỉ về sự bắt đầu và sự kết thúc khi nói về khoảng cách hay thời gian.
Ví dụ: うちから学校まで歩きます。
Tôi đi bộ từ nhà đến trường.
彼女は病院までバスで行きます。
Cô ấy đến bệnh viện bằng xe bus.
テストは8時から始めます。
Bài kiểm tra bắt đầu từ 8 giờ.
授業は5時までです。
Giờ học kéo dài đến 5 giờ.
銀行は午前8時から午後5時までです。
Ngân hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
12. Trợ từ も
- Được dùng với nghĩa là “cũng”
Ví dụ: 私は学生です、ハーさんも学生です。
Tôi là học sinh, Hà cũng là học sinh
- Dùng để phủ định hoàn toàn không làm gì
Ví dụ: きのうどこもいきませんでした。
Hôm qua tôi không có đi đâu cả.
今日なにも食べたくないです。
Hôm nay tôi không muốn ăn gì hết.
13. Trợ từ までに
Tác dụng: Dùng để nhấn mạnh phải thực hiện xong hành động nào đó trước khoảng thời gian đã định
Ví dụ: 12時までにレポートを出さなければなりません。
Phải nộp bản báo cáo trước 12 giờ.
月曜日までに資料を読んで置いてください。
Trước thứ hai hãy đọc qua trước tài liệu đi nhé.
Trên dây là tổng hợp 13 trợ từ thường gặp trong quá trình bạn học và thi JLPT N5. Tadaima Japan chúc các bạn học và ôn tập thật tốt. Ngoài ra, để học tiếng Nhật một cách hiệu quả, các bạn hãy tìm hiểu và học theo các phương pháp chúng mình chia sẻ qua các bài viết bổ ích tại series JLPT nhé!