JLPT: Tổng hợp tính từ Minna no Nihongo bài 1 đến 25
Như chúng ta đã biết trong ngôn ngữ, tính từ là từ dùng để miêu tả cũng như thực hiện chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Nhật, tính từ cũng có nghĩa và đảm đương chức năng tương tự, nhưng điều đặc biệt đó chính là có tới 2 loại tính từ : tính từ đuôi “I” và tính từ đuôi “na”. Trong bài viết này, hãy cũng Tadaima Japan tìm hiểu và tổng hợp tính từ Minna no Nihongo bài 1 đến 25 nhé.

1. Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi “i” chủ yếu được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc tính chất của một danh từ hoặc động từ. Để tạo ra tính từ đuôi “i”, bạn thường loại bỏ đuôi “ru” (nếu có) của động từ và thay bằng “i”. JLPT N5 có các tính từ đuôi い như sau:Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
大きいい | おおきい | to , lớn |
小さい | ちいさい | bé , nhỏ |
新しい | たらしい | mới |
古い | ふるい | cũ , cổ |
いい | よい | tốt , chọn , thích |
悪い | わるい | xấu |
暑い、熱い | あつい | nóng |
寒い | さむい | lạnh ( thời tiết) |
冷たい | つめたい | lạnh ( cảm giác) |
難しい | むずかしい | khó |
優しい | やさしい | dễ , hiền |
高い | たかい | cao , đắt |
安い | やすい | rẻ |
低い | ひくい | thấp |
面白い | おもしろい | thú vị , hay |
美味しい | おいしい | ngon |
忙しい | いそがしい | bận |
楽しい | たのしい | vui vẻ |
白い | しろい | trắng |
黒い | くろい | đen |
赤い | あかい | đỏ |
青い | あおい | xanh da trời |
近い | ちかい | gần |
遠い | とおい | xa |
早い、速い | はやい | sớm , nhanh |
遅い | おそい | muộn |
多い | おおい | nhiều |
少ない( | すくない | ít |
温かい、暖かい | あたたかい | ấm áp |
涼しい | すずしい | mát |
甘い | あまい | ngọt |
辛い | からい | cay |
重い | おもい | nặng |
軽い | かるい | nhẹ |
欲しい | ほしい | muốn |
広い | ひろい | rộng |
狭い | せまい | hẹp , chật |
若い | わかい | trẻ |
長い | ながい | dài |
短い | みじかい | ngắn |
明るい | あかるい | tươi sáng , tươi tắn |
暗い | くらい | tối |
眠い | ねむい | buồn ngủ |
強い | つよい | mạnh |
弱い | よわい | yếu |
すごい | tuyệt vời | |
寂しい | さびしい | buồn ,cô đơn |

2. Tính từ đuôi な
Tương tự, tính từ đuôi “な ” là những tính từ có kết thúc bằng な . Đa số các tính từ này được cấu tạo từ danh từ + đuôi な.
Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
ハンサム | đẹp trai | |
きれい | đẹp , sạch | |
静か | しずか | yên tĩnh |
にぎやか | náo nhiệt | |
有名 | ゆうめい | nổi tiếng |
親切 | しんせつ | tốt , thân thiện |
元気 | げんき | khỏe |
暇 | ひま | rảnh |
便利 | べんり | tiện lợi |
すてき | đẹp | |
好き | すき | thích |
嫌い | きらい | ghét |
上手 | じょうず | giỏi |
下手 | へた | kém |
簡単 | かんたん | đơn giản |
大変 | たいへん | vất vả , khổ |
大切 | たいせつ | quan trọng |
大丈夫 | だいじょうぶ | không sao , ổn |
無駄 | むだ | lãng phí, vô ích |
不便 | ふべん | bất tiện |
無理 | むり | quá sức , vô lý |
Khi sử dụng tính từ đuôi “na,” bạn thường đặt nó sau danh từ và thêm “na” sau tính từ. Ví dụ: 元気な人 (genki na hito) – “Người khỏe mạnh.”

Một số tính từ đuôi “na” cần thêm “desu” ở cuối câu để tạo ra câu cảm thông hoặc lịch sự. Ví dụ: 静かな部屋です (shizuka na heya desu) – “Đó là một căn phòng yên tĩnh.”
3. Lưu ý quan trọng khi học tính từ tiếng Nhật
Tính từ đuôi “i” và “na” là hai phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Nhật và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu cách sử dụng chúng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biểu达n ý hiệu quả hơn trong tiếng Nhật. Đây là một bước quan trọng trong việc phát triển kỹ năng tiếng Nhật của bạn và đạt được trình độ JLPT N5.
Việc chia từ vựng theo chủ đề luôn mang lại một hiệu quả nhất định. Thay vì nhồi nhét một list nhiều từ vựng của nhiều chủ đề, nhiều lĩnh vực gây khó khăn trong việc liên tưởng rồi ghi nhớ. Chúng ta nên liệt kê các từ vựng thành những chủ đề khác nhau.

Phát âm chuẩn và nắm được nghĩa của từ là bước đầu tiên khi bạn muốn thuộc từ vựng. Hãy mở âm lượng to, nghe đi nghe lại nhiều lần kết hợp với việc đọc to, rõ ràng từng từ vựng. Hay vừa học vừa dịch cũng là một phương pháp thực sự hiệu quả. Có thể bạn gặp từ mới trong các bài đọc hiểu, bài tập ngữ pháp… Bạn sẽ hiểu được nội dung của câu cũng như cách dùng của từ. Cách học như vậy sẽ giúp chúng ta nhớ hơn so với việc chỉ học từ riêng lẻ đấy.
4. Tổng kết
Tính từ đuôi “i” và “na” là hai khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Nhật, đặc biệt là ở mức độ JLPT N5. Việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biểu ý một cách tự tin và chính xác trong cuộc sống hàng ngày.

Khi học tiếng Nhật, việc tập trung vào tính từ đuôi “i” và “na” là một phần quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc. Tính từ đuôi “i” giúp bạn mô tả các đặc điểm cụ thể của danh từ, trong khi tính từ đuôi “na” giúp bạn miêu tả tính chất và tính trạng của chúng.
Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành, và bạn sẽ dần dần trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng cả hai loại tính từ này. Việc này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong việc đạt được mục tiêu học tiếng Nhật của mình và trải nghiệm một cách tốt hơn trong giao tiếp và tương tác với cộng đồng tiếng Nhật. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và vượt qua kỳ thi JLPT N5!