Tiếng Nhật theo chủ đề 1: Hôn nhân, gia đình
Gia đình là chủ đề nóng hỏi cho rất nhiều cuộc trò chuyện trong cuộc sống. Cách để học từ vựng tiếng Nhật tốt nhất đó chính là học theo chủ đề. Những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hôn nhân, gia đình dưới đây sẽ giúp các thực tập sinh, du học sinh Việt có những cuộc giao tiếp hiệu quả về chủ đề vô cùng quen thuộc này. Hãy cùng học từ vựng chủ đề gia đình với Tadaima Japan nhé.
1. Từ vựng tiếng Nhật về các thành viên trong gia đình mình
Trước hết, mình sẽ mô phỏng cho các bạn một sơ đồ gia đình bằng tiếng NhậtĐể hiểu rõ sơ đồ trên, bạn cần nắm được những từ vựng cơ bản như sau:
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
家族 | かぞく | kazoku | Gia đình |
祖父 | そふ | sofu | Ông |
祖母 | そぼ | sobo | Bà |
伯父 | おじ | oji | Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) |
叔父 | おじ | oji | Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) |
伯母 | おば | oba | Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ) |
叔母 | おば | oba | Cô, gì (nhỏ hơn bố, mẹ) |
両親 | りょうしん | ryoushin | Bố mẹ |
父 | ちち | chichi | Bố |
母 | はは | haha | Mẹ |
兄弟 | きょうだい | kyoudai | anh / em |
姉妹 | しまい | shimai | Chị / em |
兄 | あに | ani | Anh trai |
姉 | あね | ane | Chị gái |
弟 | おとうと | otouto | Em trai |
妹 | いもうと | imouto | Em gái |
夫婦 | ふうふ | fuufu | Vợ chồng |
主人 | しゅじん | shujin | Chồng |
夫 | おっと | otto | Chồng |
家内 | かない | kanai | Vợ |
妻 | つま | tsuma | Vợ |
従兄弟 | いとこ | itoko | Anh em họ (nam) |
従姉妹 | いとこ | itoko | Anh em họ (nữ) |
子供 | こども | kodomo | Con cái |
息子 | むすこ | musuko | Con trai |
娘 | むすめ | musume | Con gái |
甥 | おい | oi | Cháu trai |
姪 | めい | mei | Cháu gái |
孫 | まご | mago | Cháu |
義理の兄 | ぎりのあに | giri no ani | Anh rể |
義理の弟 | ぎりのおとうと | giri no otouto | Em rể |
義理の息子 | ぎりのむすこ | giri no musuko | Con rể |
2. Từ vựng tiếng Nhật về các thành viên trong gia đình người khác
Trong tiếng Nhật, tên gọi của các thành viên trong gia đình của bản thân và gia đình của người khác có sự phân biệt rất rõ ràng. Các bạn cần chú ý để tránh sai sót khi giao tiếp tiếng Nhật. Trước hết, mình sẽ giới thiệu cho các bạn về sơ đồ gia đình của người khác trong tiếng Nhật:
Các từ vựng để chỉ các thành viên trong gia đình của người khác ít nhiều cũng có sự khác biệt so với các thành viên trong gia đình của bản thân.
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
ご家族 | ごかぞく | go kazoku | Gia đình của ai đó |
お爺さん | おじいさん | ojii san | Ông |
お婆さん | おばあさん | obaa san | Bà |
伯父さん | おじさん | oji san | Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) |
叔父さん | おじさん | oji san | Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) |
伯母さん | おばさん | oba san | Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ) |
叔母さん | おばさん | oba san | Cô, gì (nhỏ hơn bố, mẹ) |
ご両親 | ごりょうしん | go ryoushin | Bố, mẹ |
お父さん | おとうさん | otou san | Bố |
お母さん | おかあさん | okaa san | Mẹ |
ご兄弟 | ごきょうだい | go kyoudai | Anh / em |
お兄さん | おにいさん | onii san | Anh trai |
お姉さん | おねえさん | onee san | Chị gái |
弟さん | おとうとさん | otouto san | Em trai |
妹さん | いもうとさん | imouto san | Em gái |
ご夫婦 | ごふうふ | go fuufu | Vợ, chồng |
ご主人 | ごしゅじん | go shujin | Chồng |
奥さん | おくさん | okusan | Vợ |
お子さん | おこさん | oko san | Đứa trẻ |
息子さん | むすこさん | musuko san | Con trai |
お嬢さん | おじょうさん | ojou san | Con gái |
お孫さん | おまごさん | omago san | Cháu |
3. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đám cưới, hôn nhân
結婚式(けっこんしき):đám cưới
ウェディングドレス: váy cưới
花嫁(はなよめ)・新婦(しんぷ): cô dâu
新郎(しんろう)の実家(じっか): nhà trai
花婿(はなむこ)・新郎(しんろう): chú rể
新婦(しんぷ)の実家(じっか): nhà gái
花嫁介添人(はなよめかいぞえじん): phù dâu
花婿介添人(はなむこかいぞえじん): phù rể
教会(きょうかい): nhà thờ
結婚(けっこん)する: kết hôn
結婚届(けっこんとどけ): giấy đăng ký kết hôn
結婚式(けっこんしき)の引(ひ)き出物(でもの): quà cưới
指輪(ゆびわ): nhẫn
ブライダルブーケ: bó hoa đám cưới
ウェディングケーキ: bánh cưới
シャンパン: Rượu sâm-panh
結婚(けっこん) 状(じょう): Thiệp mời cưới
婚約(こんやく): đính hôn
婚約(こんやく)を破棄(はき)する: hủy hôn
新婚旅行(しんこんりょこう): tuần trăng mật
4. Các mẫu ngữ pháp dùng để hỏi đáp về tình trạng hôn nhân, gia đình
Đôi khi trong các mối quan hệ xã hội bạn bè, đồng nghiệp, đối tác, bạn sẽ cần biết một số thông tin cá nhân về tình trạng các mối quan hệ hiện tại, tình trạng hôn nhân, gia đình của đối phương để đạt hiệu quả giao tiếp tốt hơn. Các mẫu ngư pháp sau nhất định sẽ hỗ trợ bạn đạt được điều đó.
ボーイフレンドはいますか。Cô đã có bạn trai chưa?
ガールフレンドはできましたか。Anh đã có bạn gái chưa?
結婚(けっこん)していますか。Anh (chị) đã kết hôn chưa?
独身(どくしん)ですか。Anh (chị) còn độc thân phải không?
私は独身(どくしん)です。Tôi vẫn còn độc thân.
私は婚約(こんやく)しています。Tôi đã đính hôn.
私は結婚(けっこん)しています。Tôi đã kết hôn.
私は離婚(りこん)しています。Tôi đã li hôn.
Con cái 子供(こども)
お子さんはいますか。Anh (chị) có con chưa?
ええ、私は男の子と女の子が一人ずついます。Vâng, tôi có một cháu trai và một cháu gái.
私は赤(あか)ちゃんが一人います。Tôi có một cháu rồi ạ.
私は三人の子供がいます。Tôi có 3 đứa rồi.
いいえ、子供はいません。Không, tôi chưa có con.
Bố mẹ 両親(りょうしん)
ご両親(りょうしん)はどちらにいらっしゃいますか。Bố mẹ anh hiện đang ở đâu?
ご両親は何をしていますか。Bố mẹ anh đang làm gì?
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật về gia đình mà các thực tập sinh, du học sinh nhất định sẽ gặp. Thật tuyệt phải không nào. Hãy thường xuyên truy cập vào series Tiếng Nhật theo chủ đề để cập nhật thêm thật nhiều bài viết hay nhé!