Món ăn Nhật Bản là chủ đề độc đáo, là câu chuyện mào đầu của rất nhiều cuộc hội thoại trong đời sống con người. Mỗi quốc gia đều có một nền ẩm thực đặc trưng với những nét thuần túy đậm tính cổ truyền và tinh thần dân tộc. Là một người đang sinh sống và làm việc tại xứ sở Mặt trời mọc, bạn biết gì về nền ẩm thực Nhật Bản đầy tinh tế, ngon phần ăn, đẹp phần nhìn mà vẫn giữ được hương vị tươi ngon đặc trưng của từng nguyên liệu? Ngày hôm nay, hãy cùng đội ngũ Tadaima Japan tìm hiểu những món ăn ngon cơ bản của nền ẩm thực Nhật Bản nhé!
1. Món ăn Nhật Bản: Các món cơm
Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
白米
はくまい
cơm trắng
雑穀米
ざっこくまい
cơm gạo ngũ cốc
定食
ていしょく
cơm suất
おにぎり
cơm nắm
鉄火丼
てっかどん
Cơm cá ngừ sốt mè
親子丼
おやこどん
Cơm trứng thịt gà
かつ丼
かつどん
Cơm thịt lợn chiên xù
牛丼
ぎゅうどん
Cơm thịt bò xào hành tây
豚丼
ぶたどん
Cơm thịt heo xào
海鮮丼
かいせんどん
Cơm hải sản
天丼
てんどん
Cơm hải sản chiên giòn
お茶漬け
おちゃづけ
Cơm chan nước trà xanh
卵かけご飯
たまごかけごはん
Cơm trộn trứng gà tươi
鯛めし
たいめし
Cơm cá tráp
カレーライス
Cơm Cari
炊込みご飯
たきこみごはん
Cơm nấu trộn rau/thịt/cá
2. Món ăn Nhật Bản: Các loại mì
Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
うどん
Mì Udon (chế biến từ bột mì)
そば
Mì Soba (chế biến từ bột kiều mạch)
素麺
そうめん
Mì Somen
ラーメン
Mì
インスタントラーメン
Mì ăn liền
冷やし中華
ひやしちゅうか
Mì lạnh Trung hoa
きしめん
Mì Kishimen (vị giống udon nhưng sơi mỏng dẹt)
醤油ラーメン
しょうゆらーめん
Mì vị nước tương Shoyu
塩ラーメン
しおらーめん
Mì vị muối
味噌ラーメン
みそらーめん
Mì vị miso
豚骨ラーメン
とんこつらーめん
Mì nước xương lợn hầm
焼きそば
やきそば
Mì xào
3. Món ăn Nhật Bản: Các món nướng và chiên
焼肉
やきにく
Thịt nướng
焼き鳥
やきとり
Thịt gà nướng xiên
鰻
うなぎ
Lươn nướng
生姜焼き
しょうがやき
Thịt nướng gừng
たこ焼き
たこやき
Bánh bạch tuộc nướng
お好み焼き
おこのみやき
Bánh xèo kiểu Nhật
焼き芋
やきいも
Khoai nướng
Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
天ぷら
てんぷら
Món tẩm bột chiên giòn
串揚げ
くしあげ
Thịt xiên que lăng bột
唐揚げ
からあげ
Gà chiên giòn kiểu Nhật
海老フライ
えびふらい
Tôm chiên xù
カキフライ
とんかつ
Hàu chiên xù
豚カツ
とんかつ
Thịt lợn chiên xù
焼き餃子
やきぎょうざ
Xủi cảo chiên
コロッケ
ころっけ
Korokke (thịt băm, khoai tây băm tẩm bột chiên xù)
4. Món ăn Nhật Bản: Các món lẩu
Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
おでん
Món Oden (món ninh nhừ các loại củ cải, đậu phụ rán, trứng luộc, bánh cá, gân bò…)
しゃぶしゃぶ
Lẩu shabushabu (thịt nhúng nước lẩu)
ちゃんこ鍋
ちゃんこなべ
Lẩu Sumo (món ăn truyền thống của các võ sĩ Sumo)
すきやき
Lẩu Sukiyaki (nguyên liệu chính là thịt bò thái lát mỏng, rau cải cúc,hành tây, nấm, shirataki nấu cùng nước gia vị sukiyaki)
豆乳鍋
とうにゅうなべ
Lẩu sữa đậu nành
5. Món ăn Nhật Bản: Các món bánh
Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
よかん
Bánh thạch nhân đậu đỏ (rất ngọt, thường dùng cùng nước trà xanh)
餅
もち
Bánh bột gạo nếp
さくら餅
さくらもち
Bánh gạo vị Sakura
わらび餅
わらびもち
Bánh warabi (ăn khá giống bánh làm từ bột lọc)
煎餅
せんべい
Bánh gạo khô
おはぎ
Bánh gạo nếp
すあま
Bánh gạo ngày lễ
肉まん
にくまん
Bánh bao
かりんと
Bánh gối
たい焼き
たいやき
Bánh hình cá nhân đậu đỏ
あられ/おかき
Bánh quy Nhật bản
どら焼き
どらやき
Bánh rán nhân đậu Nhật bản
いちご大福
いちごだいふく
Bánh đại phúc vị dâu
饅頭
まんじゅう
Bánh màn thầu Nhật bản
Hi vọng những từ vựng chủ đề Món ăn Nhật Bản trong series “Tiếng Nhật theo chủ đề” sẽ giúp bạn làm quen gần hơn với những món ăn, nguyên liệu độc đáo của nền ẩm thực Nhật Bản phong phú, đa hương đa vị.