Tiếng Nhật theo chủ đề: Sở thích cá nhân
Khi bạn giới thiệu bản thân khi vào trường, vào công ty chỗ làm mới, bạn sẽ phải giới thiệu về sở thích của mình. Ví dụ như bạn yêu thích thể thao và thích đá bóng thì có thể chọn câu trả lời “sở thích của tôi là thể thao, môn thể thao tôi yêu thích là đá bóng (私の趣味はスポーツで、サッカーが一番好きです。)
1. Từ vựng liên quan đến sở thích cá nhân
Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
趣味 | しゅみ | Sở thích |
娯楽 | ごらく | Giải trí |
スポーツ | スポーツ | Thể thao |
映画鑑賞 | えいがかんしょう | Xem phim |
音楽鑑賞 | おんがくかんしょう | Nghe nhạc |
生け花 | いけばな | Cắm hoa |
俳句 | はいく | Thơ Haiku |
習字 | しゅうじ | Luyện chữ |
書道 | しょどう | Thư đạo |
チェス | ちぇす | Cờ vua |
将棋 | しょうぎ | Chơi cờ shogi Nhật Bản |
トランプ | トランプ | Chơi bài tây |
囲碁 | いご | Cờ vây |
星占い | ほしうらない | Tử vi xem sao |
園芸 | えんげい | Nghệ thuật làm vườn |
栽培 | さいばい | Trồng trọt |
盆栽 | ぼんさい | Trồng cây Bonsai |
コレクション | コレクション | Sưu tập |
ハイキング | はいきんぐ | Hiking |
登山 | とざん | Leo núi |
ランニング | らんにんぐ | Chạy |
ジョギング | ジョギング | Chạy thể dục |
サイクリング | さいくりんぐ | Đạp xe |
サッカー | さっかー | Đá bóng |
野球 | やきゅう | Bóng chày |
テニス | てにす | Tennis |
ゴルル | ごるふ | Chơi golf |
水泳 | すいえい | Bơi |
サーフィン | サーフィン | Lướt sóng |
スケートボード | スケートボード | Trượt ván |
ダンス | ダンス | Nhảy |
音楽 | おんがく | Âm nhạc |
ピアノ | ピアノ | Đàn piano |
ギター | ギター | Đàn guitar |
バイオリン | バイオリン | Đàn violin |
テレビゲーム | テレビゲーム | Chơi game |
漫画 | まんが | Truyện tranh |
絵画 | かいが | Vẽ tranh |
読書 | どくしょ | Đọc sách |
裁縫 | さいほう | May vá |
編み物 | あみもの | Đan |
刺繍 | ししゅう | Thêu |
料理 | りょうり | Nấu ăn |
釣り | つり | Câu cá |
旅行 | りょこう | Đi du lịch |
ショッピング | ショッピング | Mua sắm |
写真撮影 | しゃしんさつえい | Chụp ảnh |
温泉 | おんせん | Suối nước nóng |
キャンピング | きゃんぴんぐ | Cắm trại |
ヨガ | よが | Yoga |
2. Các mẫu câu giới thiệu sở thích cá nhân
Ngoài những từ vựng trên, bạn cũng cần trang bị cho mình một số mẫu câu, cách giới thiệu về sở thích của bản thân nhé.
私の趣味は。。。。です。Watashino shumi wa …. desu
Sở thích của tôi là.
Ví dụ:
私の趣味は本を読みます. watashino shumi wa hon wo yonmimasu.
Sở thích của tôi là đọc sách.
Hoặc bạn có thể mở rộng hơn chủ đề khi nói về ước mơ tương lai của mình.
私の将来の夢は____です。(watashi no shourai no yume wa____desu)
Ước mơ tương lai của tôi là____.
Ví dụ:
私の将来の夢は__日本に旅行することです。
Ước mơ tương lai của tôi là_đi du lịch Nhật Bản.
3. Các câu hỏi thường gặp liên quan đến sở thích
- あなたの趣味は何ですか。( Sở thích của bạn là gì?)
- それはいつから始めましたか。( Bạn bắt đầu nó từ khi nào?)
- どうして、それに興味を持ちましたか。(Tại sao bạn lại quan tâm đến nó?)
- 一緒にそれをする仲間がいますか。(Bạn có một người bạn đểcùng làm điều đó ?)
- それは、いつ、どこでやりますか。(Bạn làm việc đó khi nào và ở đâu?)
- 日本に来てからもそれをやっていますか。(Kể từ khi bạn đến Nhật Bản, bạn đã làm điều đó chưa?)
- 日本に来てから何か新しい興味出ができましたか。(Kể từ khi bạn đến Nhật Bản, hoàn thành sở thích mới mới không?)
- あなたの国で、子供の間ではやっている趣味やあそびは何ですか。(Ở đất nước của bạn, trẻ con có sở thích và chơi cái gì ?)
- あなたの国で、大人の間ではやっている趣味やあそびはですか。(Ở đất nước của bạn, người lớn có sở thích và chơi cái gì ?)
- 日本で、今はやっている趣味やあそびを知っていますか。(Bạn có biết những sở thích và trò chơi ở Nhật Bản bây giờ không?)
- その中で、あなたもやってみたいと思うものがありますか。(Có cái nào trong số chúng mà bạn muốn thử không?)
- あなたの知っている人の中に、何かめずらしい趣味を持っている人がいますか。(Trong số những người bạn biết,có aicó sở thích kỳ lạ không?)
- もしお金がたくさんあったら、どんな事をしてみたいですか。(Bạn muốn làm gì nếu bạn có nhiều tiền?)
- 人間はどうして趣味を持っていると思いますか。(Bạn nghĩ tại sao cuộc sống cần có những sở thích?)
- 味と実益を兼ねたほうが良いと思いますか。それとも仕事と味はのほうがいと思いますか。(Bạn có nghĩ rằng tốt hơn là kết hợp sở thích và lợi nhuận? Hay bạn thích công việc hay sở thích hơn?)